Pronomen: Đại từ trong tiếng Đức (P.2)
pronomen
Phần trước chúng ta đã tìm hiểu về Đại từ nhân xưng (Personalpronomen), Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) và Đại từ quan hệ (Relativpronomen). Trong bài viết này, mình cùng tìm hiểu 3 loại đại từ Pronomen còn lại: Đại từ phản thân (Reflexivpronomen), Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) và Đại từ bất định (Indefinitpronomen) nhé.
Möchten Sie noch etwas essen? – Nein, danke. Ich möchte nichts mehr. (Bạn có muốn ăn thêm gì nữa không? – Không, cảm ơn. Tôi không muốn thêm nữa.)
1. Đại từ phản thân – Reflexivpronomen
a. Đại từ phản thân – Reflexivpronomen là gì?
Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) phụ thuộc vào chủ ngữ và luôn chỉ định cùng một đối tượng. Chúng luôn được đi kèm với động từ (được gọi là động từ phản thân – Chúng ta tìm hiểu ở bài sau nhé) Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) chủ yếu được sử dụng ở Akkusativ. Nhưng cũng có một số trường hợp chúng sẽ biến đổi về Dativ. Các bạn xem bảng Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) được chia theo Đại từ nhân xưng ở dưới đây:Xem thêm : Đại từ phản thân phần I
b. Khi nào bạn sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Đức?
- Động từ phản thân sử dụng đại từ phản thân mang ý nghĩa là chính bản thân họ.
- Động từ phản thân sử dụng đại từ phản thân mang ý nghĩa là người khác và chỉ sử dụng ở số nhiều. Những động từ được sử dụng gồm: sich kennen, sich sehen, sich lieben, sich streiten, sich einigen
Bài tập phần Đại từ phản thân – Reflexivpronomen
2. Đại từ chỉ định – Demonstrativpronomen
a. Đại từ chỉ định – Demonstrativpronomen là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) được dùng để nhấn mạnh đến người hoặc vật trong một ngữ cảnh và nhấn mạnh tầm quan trọng của người hoặc vật đó. Đại từ chỉ định vừa dùng để thay thế cho danh từ, mà cũng vừa đóng vai trò như một Artikel và thường đứng ở vị trí số 1 (Position.1). Các đại từ chỉ định quan trọng gồm:- der, die, das, …
- dieser, jener, …
- derjenige, diejenige, …
- derselbe, dieselbe, …
- selbst, selber
b. Đại từ chỉ định “der, die, das, …”
Đại từ chỉ định “der, die, das, …” được dùng phổ biến nhất trong tiếng Đức. Chúng sử dụng thay thế danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc thay thế cho toàn bộ câu để tránh lặp lại. Nó được biến đổi ở các cách như sau: Những đại từ này được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật ở trong câu (trái ngược với các đại từ nhân xưng – không được nhấn mạnh mà chỉ thay thế cho danh từ trong câu để tránh lặp lại. z.B: Wo hast du denn das Tischchen her? – Das habe ich auf dem Flohmarkt gekauft. (Bạn mua cái bàn nhỏ này ở đâu? – Cái này tôi mua ở chợ đồ cũ.) -> Đại từ chỉ định “das” ở câu trả lời được dùng để thay thế cho danh từ “das Tischchen” và nhấn mạnh rằng “cái bàn nhỏ này” được mua ở chợ đồ cũ chứ không phải là cái bàn nào khác. Lưu ý:- “das” đi kèm với trợ động từ “sein” dùng để chỉ một người, một vật hay một đối tượng và thường được kết hợp với các trạng từ “hier”, “da” và “dort”
- “das” cũng có thể đề cập đến toàn bộ nội dung câu
- Hai đại từ chỉ định số nhiều ở Genitiv là “deren” và “derer” có ý nghĩa khác nhau. “Deren” chỉ một cái gì đó đã được lên kế hoạch từ trước và sẽ thực hiện nó. Còn “derer” chỉ một cái gì đó đã có kết quả từ trước.
c. Đại từ chỉ định “dieser, … und jener, …”
Cũng giống như các đại từ khác “dieser, diese, …” và “jener, jene, …” cũng được dùng để thay thế danh từ hoặc đóng vai trò của một quán từ (Artikel)- “dieser, diese, …” được sử dụng khi một người hoặc vật gần gũi hơn với người nói từ góc độ không gian hoặc thời gian.
- “jener, jene, …” được sử dụng nếu một người hoặc vật ở xa hơn trong không gian hoặc thời gian theo quan điểm của người nói.
d. Đại từ chỉ định “derjenige, diejenige, …”
Đại từ chỉ định “derjenige, diejenige, …” có cấu tạo gồm 2 phần. Phần đầu tương ứng với quán từ xác định (bestimmten Artikel) – der, die, … Và phần sau tương ứng với đuôi tính từ được chia theo các quán từ xác định – jenige, … Đại từ chỉ định được sử dụng thay thế khi thông tin được thay thế nằm trong câu mệnh đề quan hệ (Relativsatz) z.B: Diejenigen, die schon gestern anwesend waren, können jetzt mit den Übungen beginnen. (Những người, có mặt ở đây ngày hôm qua, có thể bắt đầu làm bài tập ngay bây giờ.) Wir gratulieren denjenigen, die die Prüfung mit “sehr gut” bestanden haben. (Chúng tôi chúc mừng những người đã đạt kết quả “xuất sắc” trong kỳ thi.)e. Đại từ chỉ định “derselbe, dieselbe, …”
Đại từ chỉ định “derselbe, dieselbe, …” cũng có cấu tạo tương tự như “derjenige, diejenige, …“. Chúng được sử dụng để chỉ một người hoặc vật tương ứng với người hoặc vật đã được đề cập đến trước đó.
z.B: Warum fragst du mich jeden Tag dasselbe? (Tại sao bạn cứ hỏi tôi điều tương tự mỗi ngày?)
Der Mann mit Hut war schon wieder hier. Es war derselbe, der schon gestern nach Ihnen gefragt hat. (Người đan ông với chiếc mũ đã đến đây lần nữa. Đó là cùng một người, người đã hỏi về bạn ngày hôm qua.)
f. Đại từ chỉ định “selbst / selber”
“Selbst” và “selber” đều có cùng một nghĩa, nhưng “selbst“ được sử dụng phổ biến hơn còn “selber“ mang tính chất ngôn ngữ địa phương. z.B: Niemand wollte ihm helfen, sodass er sich selbst helfen musste. (Không ai giúp anh ta cả, vì thế anh ta phải tự giúp chính mình.) Dass du dir weh getan hast, bist du selber schuld. (Đó là lỗi của bạn, chính bạn đã tự làm tổn thương bản thân.)Bài tập phần Đại từ chỉ định – Demonstrativpronomen
3. Đại từ bất định – Indefinitpronomen
a. Đại từ bất định – Indefinitpronomen là gì?
Đại từ bất định hay còn được gọi là đại từ không xác định được sử dụng để thay thế cho một danh từ có số lượng không xác định (một cái gì đó, một vài người, tất cả, …) z.B: Kannst du etwas für mich tun? (Bạn có thể làm gì cho tôi?) -> mang ý nghĩa chung chung (cụ thể hơn, z.B: Kannst du mein Auto waschen? -> Bạn có thể rửa xe oto cho tôi không? => chỉ một việc cụ thể) Bạn có thể dùng Đại từ bất định cho người, cho vật hoặc cho cả 2 hoặc dùng cho số ít mà cũng có thể dùng cho số nhiều. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng của nó dưới đây:b. Đại từ bất định dùng để chỉ người
Đại từ bất định man, jemand và niemand chỉ được sử dụng cho danh từ chỉ người. Và những đại từ này chỉ sử dụng ở số ít, chứ không có dạng số nhiều cho chúng.- Đại từ bất định “man” có thể dùng cho một hoặc nhiều người không xác định. Nó luôn luôn nằm ở Nominativ và được chia theo ngôi thứ 3 số ít. Nếu muốn biến đổi về Akkusativ hay Dativ thì không còn là “man” nữa
- Đại từ “jemand” và “niemand” chỉ có thể sử dụng cho số ít. “Jemand” đề cập đến một người không xác định và không rõ giới tính. “Jemand” có thể kết hợp với “irgend” để làm tăng thêm sự mơ hồ. Còn đại từ “niemand” là phủ định của “jemand”. Hậu tố (en) và (em) của biến cách 3 và 4 cũng có thể lược bỏ.
c. Đại từ bất định dùng để chỉ vật
Các đại từ bất định: etwas, nichts, alles và welch- chỉ được sử dụng để chỉ vật.- Đại từ bất định “etwas” có thế có chức năng của một quán từ hoặc có thể thay thế danh từ. Và không bị biến đổi cấu trúc ở trong 4 biến cách. “Etwas” được dùng để đề cập đến một vật hay một tình trạng không xác định, và có thể kết hợp với “irgend” để tăng thêm sự mơ hồ.
- Đại từ bất định “nichts” là phủ định của “etwas”. Nó cũng không thay đổi (bất biến)
-
Đại từ bất định “alles” có ý nghĩa khái quát, bao quát tất cả
- Đại từ bất định “welch-“ như một thay thế cho danh từ, mang ý nghĩa một vài/một ít/một số…
d. Đại từ bất định được sử dụng cho cả người và vật
Các đại từ không xác định được sử dụng cho cả người và vật gồm:- all-
- einige
- jede-
- ein- /kein-
- manch-
- mehrer-
Bài tập phần Đại từ bất định – IndefinitpronomenBài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
THAM KHẢO THÊM:
- Pronomen – Đại từ trong tiếng Đức (P.1)
- Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức
- Bí quyết tự học tiếng Đức hiệu quả
Comments
Post a Comment